--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạn dược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạn dược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạn dược
Your browser does not support the audio element.
+ noun
ammunition
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
đạn dược
:
ammunition
+
torpidity
:
tính trì độn, tính mê mụ; sự lười biếng
+
stumer
:
(từ lóng) tấm séc vô gái trị
+
ceaseless
:
không ngừng, không ngớt, không dứt
+
rẹo rọc
:
Toss about in one's bedThằng bé sốt rẹo rọc suốt đêmThe little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night